Help us inform millions of consumers around the world about what they eat

group photo donation 2024
open food facts logo

Please give to our 2024 Fundraiser

Your donations fund the day-to-day operations of our non-profit association:

  • keeping our database open & available to all,
    • technical infrastructure (website/mobile app) & a small permanent team
  • remain independent of the food industry,

  • engage a community of committed citizens,

  • support the advancement of public health research.

Each donation counts! We appreciate your support in bringing further food transparency in the world.

arrow_upward

pomelo shampoo - Vi Jully - 280 ml

pomelo shampoo - Vi Jully - 280 ml

This product page is not complete. You can help to complete it by editing it and adding more data from the photos we have, or by taking more photos using the app for Android or iPhone/iPad. Thank you! ×

Barcode:
8938510049191(EAN / EAN-13)

Quantity: 280 ml

Brands: Vi Jully

Categories: Hair, Shampoos

Countries where sold: Vietnam

Matching with your preferences

Health

Ingredients

  • icon

    46 ingredients


    : Thành phần: Water, Sodium Laureth Cocamidopropyl Betaine, Amodimethicone, Sulfate, Dimethiconol, Cocamide MEA, Glycol Distearate, Hydroxyethyl Urea, Panthenol, Sodium Chloride, Carbomer, Phenoxyethanol, DMDM Cetrimonium TEA-Dodecylbenzenesulfonate, Sodium Hydroxide, Tetrasodium EDTA, PEG-7 Glyceryl Soytrimonium Chloride, Propylene Glycol, Decyl Glucoside, Lactylate, Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride, PEG-75 Lanolin, Citrus Grandis Trideceth-12, Chloride, Hydantoin, Cocoate, Fragrance, Sodium Lauroyl (Grapefruit) Peel Oil, CI 42090, CI 19140, Polyquaternium-10. Công dụng: Dầu gội bưởi làm sạch, dưống da đầu, giúp ngăn ngừa hình thành gàu, hạn chế tình trạng rụng tóc. dụng một lượng vừa đủ gội thật kĩ sau đó Lau ý: Bảo quản nơi khô ráo, không tiếp Cách sử dụng; Làm ướt tóc và da đầu, sử Xá sạch lại với nước. XÚc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, tránh dinh vào mất, đế xa tầm tay trẻ em.

Ingredients analysis

The analysis is based solely on the ingredients listed and does not take into account processing methods.
  • icon

    Details of the analysis of the ingredients

    We need your help!

    Some ingredients could not be recognized.

    We need your help!

    You can help us recognize more ingredients and better analyze the list of ingredients for this product and others:

    • Edit this product page to correct spelling mistakes in the ingredients list, and/or to remove ingredients in other languages and sentences that are not related to the ingredients.
    • Add new entries, synonyms or translations to our multilingual lists of ingredients, ingredient processing methods, and labels.

    If you would like to help, join the #ingredients channel on our Slack discussion space and/or learn about ingredients analysis on our wiki. Thank you!

    : Thành phần (Water), Sodium Laureth Cocamidopropyl Betaine, Amodimethicone, Sulfate, Dimethiconol, Cocamide MEA, Glycol Distearate, Hydroxyethyl Urea, Panthenol, Sodium Chloride, Carbomer, Phenoxyethanol, DMDM Cetrimonium TEA-Dodecylbenzenesulfonate, Sodium Hydroxide, Tetrasodium EDTA, PEG-7 Glyceryl Soytrimonium Chloride, Propylene Glycol, Decyl Glucoside, Lactylate, Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride, PEG-75 Lanolin, Citrus Grandis Trideceth-12, Chloride, Hydantoin, Cocoate, Fragrance, Sodium Lauroyl (Grapefruit), Peel Oil, CI 42090, CI 19140, Polyquaternium-10, Công dụng (Dầu gội bưởi làm sạch), dưống da đầu, giúp ngăn ngừa hình thành gàu, hạn chế tình trạng rụng tóc, dụng một lượng vừa đủ gội thật kĩ sau đó Lau ý (Bảo quản nơi khô ráo), không tiếp Cách sử dụng, Làm ướt tóc và da đầu, sử Xá sạch lại với nước, XÚc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, tránh dinh vào mất, đế xa tầm tay trẻ em, Water, Grapefruit, Dầu gội bưởi làm sạch, Bảo quản nơi khô ráo
    1. Thành phần -> vi:Thành phần - percent_min: 2.38095238095238 - percent_max: 100
      1. Water -> en:water - percent_min: 2.38095238095238 - percent_max: 100
    2. Sodium Laureth Cocamidopropyl Betaine -> vi:Sodium Laureth Cocamidopropyl Betaine - percent_min: 0 - percent_max: 50
    3. Amodimethicone -> vi:Amodimethicone - percent_min: 0 - percent_max: 33.3333333333333
    4. Sulfate -> en:sulfates - percent_min: 0 - percent_max: 25
    5. Dimethiconol -> vi:Dimethiconol - percent_min: 0 - percent_max: 20
    6. Cocamide MEA -> vi:Cocamide MEA - percent_min: 0 - percent_max: 16.6666666666667
    7. Glycol Distearate -> vi:Glycol Distearate - percent_min: 0 - percent_max: 14.2857142857143
    8. Hydroxyethyl Urea -> vi:Hydroxyethyl Urea - percent_min: 0 - percent_max: 12.5
    9. Panthenol -> vi:Panthenol - percent_min: 0 - percent_max: 11.1111111111111
    10. Sodium Chloride -> en:sodium-chloride - percent_min: 0 - percent_max: 10
    11. Carbomer -> vi:Carbomer - percent_min: 0 - percent_max: 9.09090909090909
    12. Phenoxyethanol -> vi:Phenoxyethanol - percent_min: 0 - percent_max: 8.33333333333333
    13. DMDM Cetrimonium TEA-Dodecylbenzenesulfonate -> vi:DMDM Cetrimonium TEA-Dodecylbenzenesulfonate - percent_min: 0 - percent_max: 7.69230769230769
    14. Sodium Hydroxide -> en:e524 - vegan: yes - vegetarian: yes - percent_min: 0 - percent_max: 7.14285714285714
    15. Tetrasodium EDTA -> vi:Tetrasodium EDTA - percent_min: 0 - percent_max: 6.66666666666667
    16. PEG-7 Glyceryl Soytrimonium Chloride -> vi:PEG-7 Glyceryl Soytrimonium Chloride - percent_min: 0 - percent_max: 6.25
    17. Propylene Glycol -> en:e490 - vegan: yes - vegetarian: yes - percent_min: 0 - percent_max: 5.88235294117647
    18. Decyl Glucoside -> vi:Decyl Glucoside - percent_min: 0 - percent_max: 5.55555555555556
    19. Lactylate -> vi:Lactylate - percent_min: 0 - percent_max: 5.26315789473684
    20. Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride -> vi:Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride - percent_min: 0 - percent_max: 5
    21. PEG-75 Lanolin -> vi:PEG-75 Lanolin - percent_min: 0 - percent_max: 4.76190476190476
    22. Citrus Grandis Trideceth-12 -> vi:Citrus Grandis Trideceth-12 - percent_min: 0 - percent_max: 4.54545454545455
    23. Chloride -> vi:Chloride - percent_min: 0 - percent_max: 4.34782608695652
    24. Hydantoin -> vi:Hydantoin - percent_min: 0 - percent_max: 4.16666666666667
    25. Cocoate -> vi:Cocoate - percent_min: 0 - percent_max: 4
    26. Fragrance -> vi:Fragrance - percent_min: 0 - percent_max: 3.84615384615385
    27. Sodium Lauroyl -> vi:Sodium Lauroyl - percent_min: 0 - percent_max: 3.7037037037037
      1. Grapefruit -> en:grapefruit - percent_min: 0 - percent_max: 3.7037037037037
    28. Peel Oil -> vi:Peel Oil - percent_min: 0 - percent_max: 3.57142857142857
    29. CI 42090 -> vi:CI 42090 - percent_min: 0 - percent_max: 3.44827586206897
    30. CI 19140 -> vi:CI 19140 - percent_min: 0 - percent_max: 3.33333333333333
    31. Polyquaternium-10 -> vi:Polyquaternium-10 - percent_min: 0 - percent_max: 3.2258064516129
    32. Công dụng -> vi:Công dụng - percent_min: 0 - percent_max: 3.125
      1. Dầu gội bưởi làm sạch -> vi:Dầu gội bưởi làm sạch - percent_min: 0 - percent_max: 3.125
    33. dưống da đầu -> vi:dưống da đầu - percent_min: 0 - percent_max: 3.03030303030303
    34. giúp ngăn ngừa hình thành gàu -> vi:giúp ngăn ngừa hình thành gàu - percent_min: 0 - percent_max: 2.94117647058824
    35. hạn chế tình trạng rụng tóc -> vi:hạn chế tình trạng rụng tóc - percent_min: 0 - percent_max: 2.85714285714286
    36. dụng một lượng vừa đủ gội thật kĩ sau đó Lau ý -> vi:dụng một lượng vừa đủ gội thật kĩ sau đó Lau ý - percent_min: 0 - percent_max: 2.77777777777778
      1. Bảo quản nơi khô ráo -> vi:Bảo quản nơi khô ráo - percent_min: 0 - percent_max: 2.77777777777778
    37. không tiếp Cách sử dụng -> vi:không tiếp Cách sử dụng - percent_min: 0 - percent_max: 2.77777777777778
    38. Làm ướt tóc và da đầu -> vi:Làm ướt tóc và da đầu - percent_min: 0 - percent_max: 2.63157894736842
    39. sử Xá sạch lại với nước -> vi:sử Xá sạch lại với nước - percent_min: 0 - percent_max: 2.63157894736842
    40. XÚc trực tiếp với ánh nắng mặt trời -> vi:XÚc trực tiếp với ánh nắng mặt trời - percent_min: 0 - percent_max: 2.5
    41. tránh dinh vào mất -> vi:tránh dinh vào mất - percent_min: 0 - percent_max: 2.5
    42. đế xa tầm tay trẻ em -> vi:đế xa tầm tay trẻ em - percent_min: 0 - percent_max: 2.38095238095238
    43. Water -> en:water - vegan: yes - vegetarian: yes - percent_min: 2.38095238095238 - percent_max: 100
    44. Grapefruit -> en:grapefruit - vegan: yes - vegetarian: yes - percent_min: 0 - percent_max: 3.7037037037037
    45. Dầu gội bưởi làm sạch -> vi:Dầu gội bưởi làm sạch - percent_min: 0 - percent_max: 3.125
    46. Bảo quản nơi khô ráo -> vi:Bảo quản nơi khô ráo - percent_min: 0 - percent_max: 2.77777777777778

Environment

Packaging

Transportation

Report a problem

Data sources

Product added on by openfoodfacts-contributors
Last edit of product page on by .
Product page also edited by 31dd303841bb5f66cf655e437e962ae.

If the data is incomplete or incorrect, you can complete or correct it by editing this page.